CẤU HÌNH XE TẢI MỎ 95T - EURO 3 | ||
底盘型号 Chassi | YZT3950 | |
发动机 Động cơ | 型号 Kiểu | WP12G460E310 |
功率 Công suất | 338kw ( 460 Mã lực) | |
扭矩 Lực momen xoắn max | 2000 Nm | |
额定转速 Vòng tua danh định | 2100 rpm | |
变速箱 Hộp số | 型号 Kiểu | 10JSD220 (Hộp số 10 số) |
最大输入扭矩 Momen xoắn max | 2600Nm | |
Phanh hãm thủy lực | Có / Không | |
车桥 Cầu xe | 前轴 Dí trước | 25000kg |
中桥 Cầu giữa | 35000kg | |
后桥 Cầu sau chủ động | 35000kg | |
Tỷ số truyền 速比:12.87 | ||
整车参数 Thông số xe tổng thành | 总质量 Tổng trọng lượng | 95000kg |
整备质量 Tự trọng | 32000kg | |
载质量 Tải trọng hàng cho phép | 63000kg | |
外形参数 Kích thước ngoại quan | 9226×3600×4120 | |
驱动形式 Kiểu dẫn động | 6×4 | |
轴距 Tâm cầu | 3885+1780 | |
最小转弯半径 Bán kính góc cua nhỏ nhất | 12m | |
货厢容积 Thể tích thùng hàng | 38m³ (不带后尾门,尾部上翘) | |
货箱尺寸 Kích thước thùng | 6300x3300x1850 ( Thùng vát, không bửng) | |
货箱材质 Vật liệu | 底板:T700,边板:Q345B Sàn T700, thành Q345B 厚度:底板 16mm,边板: 14mm | |
性能参数 Thông số tính năng | 最高车速 vận tốc lớn nhất ( k tải) | 41km/h |
最大爬坡度 Góc leo dốc | ≥35% | |
转向系统 Hệ thống lái | 助力形式 Kiểu trợ lái | 液压动力转向 液压缸助力 |
系统压力(MPa) | 17 | |
流量(L/min) Lưu lượng L/phút | 25 | |
制动系统 Hệ thống phanh | 行车制动 Phanh khi xe đang chạy | 双回路鼓式 Kiểu tang trống 2 đường khí tuần hoàn |
驻车制动 Phanh khi xe đỗ | 弹簧制动、应急制动 Hãm lò xo, phanh khẩn cấp | |
辅助制动 Phanh hỗ trợ | WCBS+排气制动 Hãm động cơ WCBS + Phanh cuppo | |
系统压力(bar) Hệ thống áp lực | 10 | |
驻坡度(°) Đỗ địa hình dốc | 30(Lên dốc 上坡)/20(下坡 xuống dốc) | |
悬架 Hệ thống treo | 前悬架 Hệ thống treo trước | 纵置钢板弹簧 Nhíp đặt dọc thân xe |
板簧厚度/宽度/片数 Quy cách nhíp ( dầy x rộng x số lượng ) | 20、18/100/15 | |
后悬架 Hệ thống treo sau | 钢板弹簧平衡悬架支撑式 Nhíp treo kiểu chống | |
板簧厚度/宽度/片数 Quy cách nhíp ( dầy x rộng x số lượng ) | 32/100/15 | |
举升机构 Nâng ben | 型式 Vị trí đặt | 前置举升 Đặt trước thùng |
缸径(mm) đường kính củ ben | 196 | |
车架 Chasis | 型式 Kiểu loại chasis | 高强度钢柔性车架(12+12+8) THép cường độ cao, chịu cong vặn ( 3 lớp U 12+12+8) |
驾驶室 Cabin | 型式 Kiểu loại | 单边左置、半浮式、前翻46° Cabin đơn, lật về phía trước 46 độ |
进气 Hệ thống khí nạp | 型式 Kiểu Loại | 多级沙尘滤 Đa cấp lọc bụi |
排气 Hệ thống khí xả | 型式 Kiểu Loại | 三通排气 |
油箱 Thùng Dầu | 容积(L) thể tích | 600(铝油箱)hợp kim nhôm |
货厢 Thùng | 型式 Kiểu Loại | 矩形箱、岩石箱/选排气预热 Kiểu thùng thang, dùng cho chở đá, có gia nhiệt đáy thùng |
体积(m³)thể thích thùng | 38 (Tùy địa hình hoạt động lựa chọn thể tích thùng có hay không có bửng) | |
车轮 Lốp | 轮胎型号 Kiểu loại lốp | 16.00-25 36PR (含备胎) |
轮辋型号 Kiểu loại Lazang | 11.25-25/2.0 | |
电器系统 Hệ thống điện | 供电 Cấp điện | 单线制、24V、负极搭铁 Dây điều khiển đơn, 24V, |
液力缓速器 | 不带 | |
Thời gian giao hàng(交货期) | Ngày 收到定金后45天交货到广西东兴芒街口岸 |